Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ga ra



noun
garage
chủ gara garage keeper

[ga ra]
garage
Chủ ga ra
Garage owner
Ga ra ở tầng hầm
Basement garage
Anh cho xe vào ga ra chưa?
Have you put the car in the garage?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.